DANH SÁCH GHI ĐIỂM THI | ||||||||||
Học kỳ 1 – Năm học 2021-2022 | ||||||||||
Môn: | HỆ THỐNG CỠ SỐ TRANG PHỤC | Nhóm: | 02 | |||||||
CBGD: | Võ Thị Quế Anh | |||||||||
Mã MH | STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | ĐQT (40%) | Thi (60%) | ĐTK | Ghi chú | |
231025 | 1 | 2117130274 | Tô Thị Ngọc | ánh | CCQ1713E | 6.0 | 6.5 | 6.3 | ||
231025 | 2 | 2120130061 | Võ Thị Ngọc | Chi | CCQ2013C | 9.5 | 9.3 | 9.4 | ||
231025 | 3 | 2120130096 | Lương Thị Mỹ | Duyên | CCQ2013D | 0.0 | 0.0 | 0.0 | ||
231025 | 4 | 2120130105 | Trần Thị Huệ | Duyên | CCQ2013D | 7.0 | 8.5 | 7.9 | ||
231025 | 5 | 2118130129 | Vũ Minh | Đức | CCQ1813C | 6.5 | 7.8 | 7.3 | ||
231025 | 6 | 2120130062 | Nguyễn Thị Lệ | Hà | CCQ2013C | 9.0 | 8.5 | 8.7 | ||
231025 | 7 | 2120130063 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | CCQ2013C | 9.3 | 9.0 | 9.1 | ||
231025 | 8 | 2120130064 | Dương Thị Mỹ | Hòa | CCQ2013C | 8.3 | 9.5 | 9.0 | ||
231025 | 9 | 2120130065 | Nguyễn Thị | Hòa | CCQ2013C | 7.5 | 9.3 | 8.6 | ||
231025 | 10 | 2120130066 | Hà Thị Mỹ | Hồng | CCQ2013C | 7.8 | 7.5 | 7.6 | ||
231025 | 11 | 2120130067 | Nguyễn Thị Kiều | Kha | CCQ2013C | 8.8 | 9.5 | 9.2 | ||
231025 | 12 | 2120070012 | Lê Thị Thúy | Kiều | CCQ2013D | 7.0 | 9.5 | 8.5 | ||
231025 | 13 | 2120130068 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | CCQ2013C | 6.0 | 8.0 | 7.2 | ||
231025 | 14 | 2120130099 | Lê Hoàng Thư | Kỳ | CCQ2013D | 6.0 | 9.0 | 7.8 | ||
231025 | 15 | 2118130019 | Đoàn Thị Thùy | Linh | CCQ1813A | 9.0 | 8.0 | 8.4 | ||
231025 | 16 | 2118130208 | Nguyễn Yến | Linh | CCQ1813D | 9.0 | 9.0 | 9.0 | ||
231025 | 17 | 2120130069 | Lê Thị Hương | Ly | CCQ2013C | 5.0 | 9.0 | 7.4 | ||
231025 | 18 | 2120130070 | Nguyễn Thị Trà | Mi | CCQ2013C | 8.8 | 8.3 | 8.5 | ||
231025 | 19 | 2120130072 | Mai Thị | Mỵ | CCQ2013C | 9.0 | 9.3 | 9.2 | ||
231025 | 20 | 2120130106 | Nguyễn Thị Tú | Nga | CCQ2013D | 7.0 | 9.0 | 8.2 | ||
231025 | 21 | 2120130074 | Phạm Thị Hồng | Nhật | CCQ2013C | 5.0 | 7.0 | 6.2 | ||
231025 | 22 | 2119130100 | Huỳnh Thị | Nhẹ | CCQ1913D | 7.0 | 9.5 | 8.5 | ||
231025 | 23 | 2120130108 | Nguyễn Thị Đông | Phương | CCQ2013D | 7.0 | 9.3 | 8.4 | ||
231025 | 24 | 2120130094 | Cao Thị Bích | Sương | CCQ2013C | 5.5 | 5.3 | 5.4 | ||
231025 | 25 | 2120130075 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | CCQ2013C | 7.5 | 9.5 | 8.7 | ||
231025 | 26 | 2120130100 | Bùi Thị Hồng | Thắm | CCQ2013D | 5.5 | 5.0 | 5.2 | ||
231025 | 27 | 2120130101 | Huỳnh Thương | Thắm | CCQ2013D | 7.0 | 6.5 | 6.7 | ||
231025 | 28 | 2120130076 | Lý Thị Ngọc | Thể | CCQ2013C | 8.0 | 9.3 | 8.8 | ||
231025 | 29 | 2120130077 | Thân Thị Kim | Tho | CCQ2013C | 9.8 | 9.0 | 9.3 | ||
231025 | 30 | 2118130225 | Trần Thị Mỹ | Thoa | CCQ1813D | 10.0 | 9.3 | 9.6 | ||
231025 | 31 | 2120130078 | Sơn Huyền | Thoại | CCQ2013C | 7.0 | 9.0 | 8.2 | ||
231025 | 32 | 2120130079 | Trần Thị | Thơm | CCQ2013C | 7.8 | 9.0 | 8.5 | ||
231025 | 33 | 2120130081 | Lê Thị | Thuận | CCQ2013C | 8.5 | 8.3 | 8.4 | ||
231025 | 34 | 2120130082 | Trương Nguyễn Diễm | Thùy | CCQ2013C | 9.5 | 10.0 | 9.8 | ||
231025 | 35 | 2120130089 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | CCQ2013D | 6.3 | 8.0 | 7.3 | ||
231025 | 36 | 2119130106 | Bùi Thị Anh | Thư | CCQ1913D | 8.8 | 9.3 | 9.1 | ||
231025 | 37 | 2120130083 | Lê Thị Thanh | Thư | CCQ2013C | 9.5 | 9.8 | 9.7 | ||
231025 | 38 | 2120130084 | Trần Thị Ngọc | Thương | CCQ2013C | 7.8 | 10.0 | 9.1 | ||
231025 | 39 | 2120130085 | Nguyễn Thị Thu | Trang | CCQ2013C | 9.3 | 9.5 | 9.4 | ||
231025 | 40 | 2120130102 | Phạm Thị Thùy | Trang | CCQ2013D | 6.0 | 7.0 | 6.6 | ||
231025 | 41 | 2120130103 | Phạm Thanh | Trí | CCQ2013D | 8.0 | 8.3 | 8.2 | ||
231025 | 42 | 2120130086 | Mai Mỹ | Uyên | CCQ2013C | 8.0 | 10.0 | 9.2 | ||
231025 | 43 | 2120130087 | Tưởng Hoàng Tố | Uyên | CCQ2013C | 7.5 | 5.0 | 6.0 | ||
231025 | 44 | 2120130104 | Lê Bảo | Vi | CCQ2013D | 6.0 | 8.8 | 7.7 | ||
231025 | 45 | 2120130090 | Nguyễn Thị Tường | Vi | CCQ2013D | 7.5 | 4.3 | 5.6 | ||
231025 | 46 | 2120130091 | Nguyễn Thị | Viễn | CCQ2013D | 9.0 | 7.0 | 7.8 | ||
231025 | 47 | 2118130179 | Trần Vũ Thảo | Vy | CCQ1813C | 7.5 | 7.0 | 7.2 | ||
231025 | 48 | 2120130092 | Trương Đặng | Ý | CCQ2013D | 6.5 | 8.0 | 7.4 | ||
231025 | 49 | 2120130088 | Võ Thị Yên | Ý | CCQ2013C | 9.5 | 8.5 | 8.9 |