DANH SÁCH GHI ĐIỂM THI | ||||||||||
Học kỳ 1 – Năm học 2021-2022 | ||||||||||
Môn: | Trang phục truyền thống | Nhóm: | 09 | |||||||
CBGD: | Lê Phan Thúy Viên | |||||||||
Mã MH | STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | ĐQT (40%) | Thi (60%) | ĐTK | Ghi chú | |
231177 | 1 | 2119130088 | Đặng Thị Thùy | Dương | 22/06/2001 | CCQ1913D | 8.2 | |||
231177 | 2 | 2119130089 | Dương Thị Ý | Dy | 08/08/2000 | CCQ1913D | 8 | |||
231177 | 3 | 2119130090 | Nguyễn Thùy Anh | Đào | 09/10/2001 | CCQ1913D | 6 | |||
231177 | 4 | 2119130093 | Dương Thị Diệu | Hiền | 29/12/2001 | CCQ1913D | 6.3 | |||
231177 | 5 | 2119130095 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 08/03/2001 | CCQ1913D | 7.7 | |||
231177 | 6 | 2119130094 | Phan Thị | Hồng | 17/11/2000 | CCQ1913D | 8.2 | |||
231177 | 7 | 2119130096 | Phạm Thị Hòa | Hợp | 07/03/2001 | CCQ1913D | 7.8 | |||
231177 | 8 | 2119130097 | Hoàng Thị Trúc | Ly | 25/06/2001 | CCQ1913D | 7.4 | |||
231177 | 9 | 2119130098 | Đoàn Thị Ánh | Ngọc | 26/02/2001 | CCQ1913D | 7.7 | |||
231177 | 10 | 2119130100 | Huỳnh Thị | Nhẹ | 26/03/2001 | CCQ1913D | 7.2 | |||
231177 | 11 | 2119130101 | Đỗ Trương Tuyết | Nhi | 28/06/2001 | CCQ1913D | 8.2 | |||
231177 | 12 | 2119130069 | Trần Ngọc Phương | Nhi | 02/07/2001 | CCQ1913C | 7.2 | |||
231177 | 13 | 2119130102 | Đinh Thị Quỳnh | Như | 05/12/2001 | CCQ1913D | 8.4 | |||
231177 | 14 | 2119130103 | Nguyễn Ngọc Trinh | Nữ | 21/07/2001 | CCQ1913D | 7.1 | |||
231177 | 15 | 2119130104 | Đặng Nguyễn Kim | Phụng | 04/01/2001 | CCQ1913D | 7 | |||
231177 | 16 | 2118130281 | Lê Thị Thu | Thảo | 15/06/2000 | CCQ1813E | 7.5 | |||
231177 | 17 | 2119130108 | Đỗ Thị Thu | Trang | 09/08/2001 | CCQ1913D | 8 | |||
231177 | 18 | 2119130107 | Lê Quỳnh Thu | Trang | 31/05/2001 | CCQ1913D | 7.7 | |||
231177 | 19 | 2119130109 | Phạm Thị Diễm | Trinh | 06/03/2001 | CCQ1913D | 6.5 | |||
231177 | 20 | 2119130110 | Võ Thị Ngọc | Trinh | 08/02/2001 | CCQ1913D | 6.8 | |||
231177 | 21 | 2119130111 | Bùi Thị Bích | Vân | 22/08/2001 | CCQ1913D | 7 | |||
231177 | 22 | 2119130112 | Lê Thị Tường | Vi | 07/10/2001 | CCQ1913D | 6.8 | |||
231177 | 23 | 2119130114 | Nguyễn Lê Tường | Vy | 21/09/2001 | CCQ1913D | 7.2 | |||
231177 | 24 | 2119130085 | Đặng Thị Mỹ | Yến | 06/06/2001 | CCQ1913C | 7.8 |